--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chemical bond chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
steam-cylinder
:
Xylanh máy hơi nước
+
bánh tét
:
Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
+
chặn đứng
:
To stop short
+
nhí nhéo
:
YellTrẻ con nhí nhéo suốt ngàyThe children are yelling all the time
+
mừng quýnh
:
Be overjoyed; bubble over with joy